Có 2 kết quả:

催泪 cuī lèi ㄘㄨㄟ ㄌㄟˋ催淚 cuī lèi ㄘㄨㄟ ㄌㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to move to tears (of a story)
(2) tear-provoking (gas)
(3) lacrimogen

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to move to tears (of a story)
(2) tear-provoking (gas)
(3) lacrimogen

Bình luận 0